--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bàn thạch
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bàn thạch
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bàn thạch
Your browser does not support the audio element.
+
vững như bàn thạch Rock-like, rock-steady
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bàn thạch"
Những từ có chứa
"bàn thạch"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
mastery
so
unpriestly
priestly
truly
hecarte
low
such-and-such
win
won
more...
Lượt xem: 654
Từ vừa tra
+
bàn thạch
:
vững như bàn thạch Rock-like, rock-steady